Hotline:

0905.959598

CHI TIẾT SẢN PHẨM

1. Đặc điểm nổi bật máy in mã vạch Datamax O’Neil M Class M 4206 Mark II

Datamax O’Neil M Class M 4206 Mark IImáy in mã code datamax công nghiệp chuyên dụng với cấu trúc bền chắc với khung sườn được thiết kế bằng thép đúc định hình cứng cáp đem lại độ tin cậy cao.

Màn hình hiển thị dễ sử dụng thông qua các menu đơn giản cho mọi trình độ người dùng. Máy in mã vạch Datamax Mark II M-4206 có mức độ in chính xác nhất và tiêu chuẩn nhất đáp ứng yêu cầu của kinh doanh hiện nay. Máy thuộc dòng M-Class Mark II Series với 3 model tiêu biểu là M-4206, M4210 và M-4308 với các mức độ phân giải khác nhau từ 203 đến 600DPI. Kích thước nhỏ của máy in mã vạch Datamax Mark II M-4206 rất lý tưởng cho những người dùng cần sự ổn định. Trong dòng máy in công nghiệp nhưng lại hạn chế về không gian sử dụng. 

Các modun của M-Class Mark II Series có thể bảo trì và thay thế dễ dàng, cùng với việc thiết kế linh hoạt cho phép người dùng có một loạt các lựa chọn để được nâng cấp trong quá trình sử dụng

2. Thông số kỹ thuật O'Neil M Class M4206 II

Thông số chung      :     Model  M-4206

Thương hiệu   : Datamax O-Neil

Xuất xứ       :    Hoa Kỳ

Bộ nhớ          :  8MB DRAM; 4MB Flash

Màn hình      :   128 x 64 LCD graphics display

Giao tiếp      :   USB, Centronics® IEEE 1284 Parallel port, RS232 at 1200 to 38,400 BPS

Kích thước (WxHxD)  : 257mm x 259mm x 462mm

Trọng lượng :    12.2 kg

Nguồn điện    : Tự động điều chỉnh 90 – 132 or 180 – 264 VAC @ 47-63 Hz; 

Nhiệt độ làm việc     :   4 ° C đến 35 ° C

Độ ẩm làm việc         :  10% – 90%

Thông số in    

Phương thức in      :     Truyền nhiệt, trực tiếp

Tốc độ in  :       6ips (152mm/s)

Độ phân giải  :  203 DPI

Bề rộng in      4.25” (108 mm)

Chiều dài in  :   25″ – 99″ (6mm – 2475mm)

Cảm biến     :    “See through” for liner backed die cut labels and tags. Reflective sensor for black mark label media

Thông số giấy in       

Chất liệu giấy :  Solid metal hanger

Kiểu giấy   :     Roll-fed or fan-fold materials, die-cut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock

Chiều rộng giấy    :       75” – 4.65″ (19mm – 118 mm)

Đường kính lõi giấy  :  8″ (203 mm) O.D. on a 3.0″ (76.2 mm) core; 7″ (178mm) on a 1.5” (38mm) core

Độ dày giấy :   0025″ – .0100″ (0.0635mm – 0.254mm)

Thông số mực in   

Kiểu mực    :    Coated side in or coated side out (CSI/CSO)

Chiều dài mực :1476’ (450M)

Đường kính lõi mực   1” (25mm)

Thông số phần mềm   

Hệ điều hành tương thích   :    Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1

Phần mềm tương thích       :     Bartender…

Driver/SDK  :  Used for creating label formats using virtually any Windows®-based program. Included on Datamax Accessories CD, or via our web site at www.datamaxcorp.com

Thông số đồ hoạ         

Font chữ         :

- OCR-A, OCR-B,CG Triumvirate™ smooth font from AGFA®0, True-Type, AGFA® Intellifont ™, Bitmap

- Tất cả các phông chữ thể mở rộng theo chiều dọc và chiều ngang lên đến 24x; phông chữ và đồ họa có thể được in trong bốn hướng: 0 °, 90 °, 180 ° và 270 °

BARCODES 

- Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR, Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS

Hỗ trợ hình ảnh     :      PCX, .BMP and .IMG files

Ngoài ra quý khách có thể tham khảo thêm sản phẩm máy in mã vạch datamax và các sản phẩm khác tại BIGBUY:

Xem thêm nội dung

Đánh Giá Sản Phẩm O'Neil M Class M-4206 Mark II

Top
0905.959598