Hotline:

0905.959598

CHI TIẾT SẢN PHẨM

1. Thông số kỹ thuật

Tốc độ quét: 100scans/s 

Độ mịn: 4 mil, Min 

Loại máy quét: Quét Laser đơn tia 

Giao tiếp: USB hoặc RS232 tùy chọn 

Điện áp: 5V ± 10% 

Dòng điện tiêu thụ: 85mA ( tiêu chuẩn), tối đa 150mA 

Kiểu hoạt động: Bằng tay, đọc liên tục 

Kích thước máy : 90.5 x 69.8 x 160 mm 

 3.56 x 2.75 x 6.30 in (d x w h x)

 Trọng lượng: 146g ( gồm dây cáp) 

Khả năng chịu va đập: Thả 1,5m trên bề mặt bê tông 

Chuẩn công nghiệp IP 54 hạn chế được bụi, nước 

Phụ kiện đi kèm: Cáp USB hoặc RS232, Sách hướng dẫn sử dụng 

Mã vạch hỗ trợ:  Barcode(1D) EAN13EAN8UPC-AUPCECODABAR(NW-7)CODE39CODE93 INTERLEAVED_2OF5STANDARD_2OF5 , MATRIX_2OF5CODE128EAN128 (GS1-128)CODE11CHINESE_POST PCS 0.9 Code 39 

70 - 650 mm / 2.76 - 25.59 in (1.0 mm / 39 mil), 

50 - 420 mm / 1.97 - 16.54 in (0.5 mm / 20 mil), 

50 - 260 mm / 1.97 - 10.24 in (0.25 mm / 10 mil), 

50 - 150 mm / 1.97 - 5.91 in (0.15 mm / 6 mil),

 60- 120 mm / 2.36 - 4.72 in (0.127 mm / 5 mil) 

50- 110 mm / 1.97 - 4.33 in (0.101 mm / 4 mil)

Xem thêm nội dung

Đánh Giá Sản Phẩm WNL 3000G ( gồm chân đế)

Top
0905.959598