Hotline:

0905.959598

CHI TIẾT SẢN PHẨM

* Tính năng
- Độ phân giải 1/620, 000 
- Kiểm tra trọng lượng Chức năng 
-Cân-Dưới móc 
- Piece-Đếm 
-GLP/GMP/ISO Calibration Ghi 
-Backlight LCD 
-Analog chế độ hiển thị tự động 
- PSC Hoàn toàn tự động hiệu chuẩn (XB-HW chỉ) 
- Clock-CAL tự động hoàn toàn Calibration (XB-HW chỉ)

* Thông số kĩ thuật

Model

XB-HW

XB-SW

XB-HX

XB-SX

XB-HV

XB-SV

Capacity (g)

220, 420, 620

2200, 4200, 6200

820

8200

220, 420, 620

2200, 4200, 6200

820

8200

220, 420, 620

2200, 4200, 6200

820

8200

Minimum display (g)

0.001

0.01

0.01

0.1

0.001

0.01

0.01

0.1

0.01

0.1

0.1

1

Repeatability

≤0.001g

≤0.01g

≤0.008g

≤0.08g

≤0.001g

≤0.01g

≤0.008g

≤0.08g

≤0.001g

≤0.01g

≤0.008g

≤0.08g

Linearity

±0.002g

±0.02g

±0.01g

±0.1g

±0.002g

±0.02g

±0.01g

±0.1g

±0.002g

±0.02g

±0.01g

±0.1g

Response time (s)

1.5 - 2.5

0.7 - 1.2

1.5 - 2.5

0.7 - 1.2

1.5 - 2.5

0.7 - 1.2

Pan size(mm)(WxD)

108 x 105

170 x 180

108 x 105

170 x 180

108 x 105

170 x 180

108 x 105

170 x 180

108 x 105

170 x 180

108 x 105

170 x 180

Dimension(mm)(WxDxH)

200 x 322 x 75

190 x 317 x 78

Weight (kg)

3.5

4.7

3.5

4.7

2.8

3.0

2.8

3.0

3.5

4.7

3.5

4.7

Display

LCD with backlight

Power requirements

DC12V, 1.25A

Data I/O

RS-232C 

Xem thêm:  CÂN ĐIỆN TỬ CAS XB-820 SW

Xem thêm nội dung

Đánh Giá Sản Phẩm CAS XB-620HX

Không tìm thấy bài viết

Top
0905.959598