Đánh Giá Sản Phẩm CL5000-H
Không tìm thấy bài viết
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Tính năng:
Bộ nhớ lưu sẵn: 3.000 PLU, 1000 thông tin
Mục dữ liệu gồm: tên sản phẩm, số liệu thông tin, trừ bì, đơn giá…
Chức năng in: tên sản phẩm, đơn giá, thông tin xuất hàng, nhóm sản phẩm, thông tin khách hàng.
144 phím cài đặt nhanh, Bàn cân treo chống nước
Bàn cân rộng dễ dàng cân sản phẩm có kích thước lớn, có 2 màn hình hiển thị để quan sát.
Định dạng nhãn: 50 kiểu tùy chọn được thiết kế trên PC
Máy in nhiệt tốc độ cao.
Cổng RS -232C kết nối máy tính để quản lí
Kết nối mang: LAN, Wireless LAN (802.11b)
Thông số kỹ thuật:
Model | CL 5000H | |||
Tải trọng | Tải trọng tối đa (kg) | 3/6 | 6/15 | 15/30 |
Bước chia e = d (g) | 1/2 | 2/5 | 5/10 | |
Trọng lượng bì (kg) | 2.9999 | 5.998 | 9.995 | |
Màn hình hiển thị | Số Digit | VFD 4/5/6/6 (Tr.l Bì/Trọng lượng/đơn giá/thành tiền) | ||
Ma trận điểm | Graphic LCD (22 x 220 dots) | |||
Phím | PLU | 72 | ||
Phím chức năng | 36 | |||
Phím nhanh | 144 ( 72 x 2) shift | |||
Máy in | Loại | In nhiệt trực tiếp | ||
Tốc độ | 100mm/s | |||
Độ phân giải | 202 dpi | |||
Kích thước nhãn | Rộng: 44-60 cm Dài: 30-120cm | |||
Định dạng nhãn | 45 Fixed, 20 Free | |||
Kiểu Barcode | UPC, EAN13, EAN13A5, I20F5, CODE128, CODE39, CODABAR, IATA2OF5 | |||
Thông số khác | Bộ nhớ | 2MB/3.000PLU (Standard ), 4MB/10.000 (Option) | ||
Giao tiếp | RS-232, PS2, Cash drawer, USB, Ethernet (10Base-10Mbps/sec) Wireless Ethernet 802.11b, 10Mbps/sec (Option) | |||
Kích thước sàn | 382mm x 246mm | |||
Nhiệt độ hoạt động | -100C 400C | |||
Nguồn điện | AC 100 240V, 50/60Hz, 1.5A |
Xem thêm: CÂN IN NHÃN CAS CL5000J-CB
Xem thêm nội dung
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Đánh Giá Sản Phẩm CL5000-H
Không tìm thấy bài viết