Đánh Giá Sản Phẩm BSC10
Không tìm thấy bài viết
CHI TIẾT SẢN PHẨM
* Thông số kĩ thuật
- Công nghệ inIn nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 250mm/sec
- Đặc tính ký tự : Alphanumeric Characters, GB2312, Big5, Hangeul
- Kích thước ký tự : ANK : 12 x 24 fonts 1.5 x 3.0 mm (W x H), 9 x 24 fonts 1.125 x 3.0 mm (W x H), Chinese Characters : 24 x 24 fonts 3.0 x 3.0 mm (W x H)
- Cổng giao tiếp: USB+Parallel/ USB+RS-232
- Độ dày giấy in : 0.065 ~ 0.085mm (0.057 ~ 0.065mm special paper only)
- Độ phân giải :203dpi
- Kích thước bên ngoài máy :142 (W) x 212 (D) x 149 (H) mm
- Trọng lượng máy : 1.34 kg
- Điện năng tiêu thụ : 100V (-10%) to 240V (+10%) / 24V DC
Xem thêm nội dung
Thông số sản phẩm
Hãng sản xuất: | STAR |
Công nghệ in: | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải máy in: | 203 dpi |
Khổ giấy in: | 80 mm |
Tốc độ in: | 250 mm/s |
Cắt giấy tự động: | Có |
Cổng giao tiếp: | USB + Serial + LAN + Parallel |
Xem Thông số kỹ thuật |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Đánh Giá Sản Phẩm BSC10
Không tìm thấy bài viết