Đánh Giá Sản Phẩm Xprinter SLP 230U
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật của Xprinter SLP-230U
– Chiều rộng khổ in : 76mm
– Công suất : 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
– Tốc độ in : 200mm/s
– Cổng giao tiếp : Serial+USB
– Độ rộng giấy in : 79.5±0.5mm×φ80mm
– Khoảng cách dòng : 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
– Số cột :
+ Khổ giấy 80mm: Font A – 42 cột hoặc 48 cột/Font B – 56 cột or 64 cột/
+ Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột
– Kích thước ký tự : + ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
+ Tiếng Trung : 3.0×3.0mm(24×24 dots)
– Cắt tự động : Đầy đủ hoặc tự chọn
c. Bộ nhớ đệm
– Bộ nhớ đầu vào : 64k bytes
– NV Flash : 256k bytes
d. Nguồn điện
– Pin Đầu vào:AC 110V/220V, 50~60Hz
– Nguồn điện : Đầu ra:DC 24V/2.5A
– Két đựng tiền : DC 24V/1A
e. Tính chất vật lý
– Cân nặng : 1.45KG
– Kích cỡ : 194.5×145×147mm ( D×W×H)
f. Môi trường hoạt động
– Môi trường hoạt động : Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)
– Môi trường lưu trữ : Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%)
g. Độ bền
– Số lần cắt : 1 triệu lần
– Tuổi thọ đầu in : 100KM
Mời Quý khách hàng tham khảo thêm sản phẩm máy in hóa đơn xprinter xp-58iih, máy in hóa đơn xprinter xp-q260, máy in bill xprinter q80i
Xem thêm nội dung
Thông số sản phẩm
Hãng sản xuất: | Xprinter |
Công nghệ in: | In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải máy in: | 203 dpi |
Khổ giấy in: | 80 mm |
Tốc độ in: | 200 mm/s |
Đường kính cuộn giấy: | 76 mm |
Cắt giấy tự động: | Có |
Cổng giao tiếp: | USB |
Xem Thông số kỹ thuật |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Đánh Giá Sản Phẩm Xprinter SLP 230U