* Tính năng
- Cổng kết nối : Cổng vào / ra (I/O) đa dạng hỗ trợ kết nối trực tiếp đến thiết bị ngoại vi mà không cần cổng thứ ba hay thiết bị MSR hỗ trợ. Thiết kế và bố trí rất khoa học trên bo mạch chủ.
- Chân đế thông minh : Ngoài việc cho phép xoay và lật màn hình, chân đế còn là nơi tích hợp cho các cổng lưu trữ và truy xuất dữ liệu cho những máy chủ quản lý. Việc bố trí các cổng lưu trữ tại đây đã giải phóng rất nhiều không gian và tăng tiến tiện lợi cho dòng cảm ứng Z-9000
- Thiết kế treo tường và xoay : Điểm khác biệt tiếp theo là thiết kế cho phép treo tường hoặc xoay, rất cơ động và linh hoạt trong các không gian chật hẹp
- Chống thấm nước và bụi bẩn: Khả năng chống nước và bụi đã được kiểm chứng trong thực tế, đây là điểm thân thiện với người dùng mà nhiều dòng sản phẩm khác không có được. Trong môi trường làm việc nhiều bụi bẩn hoặc những yếu tố khách quan khác sẽ gây thiệt hại cho thiết bị, tuy nhiên với công nghệ chống thấm này, dòng Z-9000 trở thành lựa chọn hàng đầu cho quán bar, quán cafe, nhà hàng và các điểm bán thức ăn nhanh.
* Thông số kĩ thuật
Item |
Specification |
CPU |
Intel D2550 |
Intel® Atom™ Processor D2550 (1M Cache, 1.86 GHz) |
Main |
Memory |
DDR3 SODIMM 2GB (up to 4GB by 2 x Slots) |
Storage |
2.5″ SATA-Ⅱ 320GB HDD & SSD(64GB/128GB) |
Primary Display |
LCD |
15-inch TFT LCD (250cd), LVDS Interface |
Resolution |
1024 x 768 |
Touch |
15-inch 5-wire Resistive , Serial interface |
|
Speaker |
1 x 1W |
USB |
6 x USB (Rear: 4 x USB, Side: 2 x USB) |
Serial |
4 x RS-232C (Powered DSUB-9, 1 x RJ-45) |
PS/2 |
1 x Keyboard, 1 x Mouse |
LAN |
1 x Gigabit LAN |
VGA |
1 x RGB |
Audio |
2 ports (1 x Mic-in, 1 x Line-out) |
Power |
DC-IN |
External 60/72W Adapter |
Input AC 100~240V/50~60Hz, Output DC 12V/5A or 6A |
User Environment |
Temperature |
Operating -25℃ to 65℃, Storage -35℃ to 75℃ |
Size |
Dimension |
389 x 206 x 322 mm (W x D x H) |
Weight |
6.25kg |
Optional Peripherals |
MSR |
ISO Ⅱ Track Reading |
OS |
POSReady2009 / POSReady7 |
2nd Display |
15-inch TFT LCD (1024 x 768) |
9.7-inch TFT LCD (1024 x 768) |
CPU |
Intel® Celeron® 1037U (2M Cache, 1.80 GHz) |
Intel® Celeron® J1900 (2M Cache, up to 2.42 GHz) |
Intel® Core™ i3-3217UE (3M Cache, 1.60 GHz) |
Intel® Core™ i7-3517UE (4M Cache, up to 2.80 GHz) |
Xem thêm nội dung