Hotline:

0905.959598

CHI TIẾT SẢN PHẨM

1. Đặc điểm nổi bật máy in hóa đơn Xprinter XP A300L

Dễ dàng nạp giấy, chống thấm, chống dầu, thiết kế chống bụi

In hình ảnh và các ký tự với tốc độ cao, chất lượng in tốt nhất và hiệu suất đáng tin cậy

Hỗ trợ thông báo các trạng thái máy in.

Hỗ trợ nhắc nhở in và báo lỗi

Chế độ in tốc độ cao, hỗ trợ hệ thống linux

Hỗ trợ định hướng đánh dấu đen

Tương thích với EPSON ESC / POS

2. Thông số kỹ thuật

Thông tin chung

Phương thức in : In nhiệt

Độ dài : 76mm

Công suất in : 576 điểm / dòng 512 chấm / dòng

Tốc độ in : 300 mm/s

Cổng giao tiếp : Serial+USB+Lan

Khổ giấy : 79.5±0.5mm×φ80mm

Khoảng cách dòng : 3.75mm

Số cột : Giấy 80mm: Phông chữ A - 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B - 56 cột hoặc 64 cột

Phương thức cắt

Cắt tự động : Có

Ký tự mã vạch

Ký tự mở rộng : PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese 、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)

Loại mã vạch : UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128

Mã vạch 2D : QR Code / PDF417

Bộ đệm

Bộ đệm đầu vào : 2048k bytes

NV Flash : 256k bytes

Nguồn điện

Bộ nguồn : Đầu vào : AC 110V/220V, 50~60Hz

Nguồn đầu ra : DC 24V / 2.5A

Nguồn ngăn kéo đựng tiền : DC 24V/1A

Tính chất vật lý

Trọng lượng : 1.81 KG

Kích cỡ : 193.3×145×144 mm (D×W×H)

Môi trường

Môi trường làm việc : Nhiệt độ ( 0 - 45 ) Độ ẩm (10-80%)

Mô trường lưu trữ : Nhiệt độ (-10 - 60 ) Độ ẩm (10-80%)

Độ bền

Số lần cắt : 1,5 triệu lần

Đầu in : 100Km

Xem thêm

Xem thêm nội dung

Thông số sản phẩm

Hãng sản xuất: Xprinter
Công nghệ in: In nhiệt
Độ phân giải máy in: 203 dpi
Khổ giấy in: 80 mm
Tốc độ in: 300 mm/s
Đường kính cuộn giấy: 72 mm
Cắt giấy tự động:
Cổng giao tiếp: USB + LAN + Serial
Xem Thông số kỹ thuật

Đánh Giá Sản Phẩm XP-A300L

Top
0905.959598