Đánh Giá Sản Phẩm 4,4'' - EE440
Không tìm thấy bài viết
CHI TIẾT SẢN PHẨM
* Tính năng
- Nhãn giá điện tử (ESL) giúp chúng ta tiết kiệm thời gian bằng việc cập nhật giá tự động, giải pháp này có hiệu quả cao hơn so với việc cập nhật giá bằng phương pháp dán giấy thủ công và nâng cao năng suất hoạt động với độ chính xác tuyệt đối. Giảm thiểu được chi phí nhân công,in ấn và nhiều chi phí khác so với các phương pháp truyền thống trước đây
- EE-440 4.41'' được sử dụng nhiều trong các cửa hàng điện tử, giúp chủ cửa hàng dễ dàng giới thiệu các tính năng nổi bật hay thông số kỹ thuật chi tiết của từng sản phẩm
* Thông số kĩ thuật
Bộ nhân xử lý | |
CPU | CC2530-F128, 8051 core 8-bit MCU |
Băng tần | 32 MHz |
Màn hình hiển thị | |
Size | 4,4", 400 x 300 (wxh) pixels |
Mode | black/white |
Active area | 89.6 x 67.2 mm (wxh) |
Contrast ratio | 10:1 |
Pixel pitch | 113 dpi |
Bộ nhớ | |
Internal ROM | 128 kB |
Internal RAM | 8 kB |
Giao tiếp | |
Radio frequency | 2.4GHz (2405-2480 MHz) |
Radio transmission speed | up to 250 kbps |
Protocol | IEEE 802.15.4 based |
No. of displays per base station | 500 |
Nguồn | |
Operating time | 3 years at room temperature (update frequency: 4 times per day, poll time 20 seconds) |
Battery | 2x Alkaline AAA |
Operating voltage | 3.0 V |
Đồ bền | |
Nhiệt độ hoạt động | 10 to 50 °C / 50 to 122 °F |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
độ ẩm hoạt động | 20 - 85% (non-condensing) |
độ ẩm lưu trữ | 20 - 85% (non-condensing) |
Thông số vật lý | |
Dimensions (mm / inch) | 106.52 x 90.86 x 18.20 mm / 4.19 x 3.58 x 0.72 in |
Weight | Ca.104 g / 3.7 oz (incl. batteries) |
Regulatory & Safety | |
Product compliance | FCC, RoHS, EN60950-1, IEC 60950-1, EN 55022, EN 55024 |
Xem thêm nội dung
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Đánh Giá Sản Phẩm 4,4'' - EE440
Không tìm thấy bài viết