Hotline:

0905.959598

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP

1. Đặc điểm nổi bật :

Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP Series 3 của Zebra tối ưu hóa công nghệ xử lý hình ảnh ZRaster để đạt được đồng thời tốc độ in thẻ cao và hình ảnh chất lượng. Dòng máy in thẻ này hỗ trợ tất cả các tùy chọn về mã hóa thẻ từ, thẻ RFID, thẻ thông minh cho các ứng dụng thẻ khác nhau

Series 3 hiện được cải tiến trong thiết kế nên có thể tự động điều chỉnh để thích ứng với các độ dày của thẻ và dễ dàng thay cuộn mực. Máy in Zebra ZXP Series 3 cung cấp một bộ đầy đủ các tùy chọn mã hóa, bao gồm cả PC/SC và EMV chứng nhận mã hóa thẻ thông minh.

Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP Series 3 sở hữu mức tốc độ khá nhanh và chất lượng in rất ổn định. Máy in 1 mặt màu đen: 700 thẻ/giờ, in màu: 195 thẻ/ giờ. Công nghệ in mới nhất từ Zebra cho chất lượng in thẻ như ảnh với độ phân giải 300dpi. Chiếc máy này có thể in ra những chiếc thẻ sống động, sắc nét với tính năng điều khiển màu sắc cực chính xác.

Máy in thẻ nhựa ZEBRA ZXP Series 3 in ấn đơn giản, ứng dụng để in trên nhiều bề mặt thẻ như thẻ trắng, thẻ từ và thẻ cảm ứng. Nó được dùng phổ biến trong các lĩnh vực phát hành thẻ ATM, thẻ tín dụng, thẻ thông minh, thẻ quà tặng, thẻ thành viên, thẻ thông minh trong du lịch, chơi game và giải trí, CMND... Dòng máy in thẻ nhựa này tương thích tốt với các hệ điều hành phổ biến và cổng giao tiếp USB, Ethernet.

2. Thông số kỹ thuật :

Khả năng in 

Công nghệ in: In đơn màu trực tiếp (dye-sublimation)

Độ phân giải hình ảnh: 300dpi, 256 Shades

Chế độ in: In một hoặc hai mặt tự động, in tràn lề với công nghệ ZRaster

Khả năng in: In màu hoặc đơn màu ký tự, lo-gô, hình ảnh, mã vạch 1D, 2D

Khả năng bổ sung 

Khả năng ép vật liệu bảo an, tăng cường độ bền: Không có

Khả năng in thẻ ghi xóa: Không có

Khả năng in UV: Không có

Loại thẻ chấp nhận 

Chất liệu thẻ: PVC, PVC Composite

Loại thẻ: Hico Magstripe Strip ISO 7811; Contact Smart Card ISO 7816 Compliant; Contactless Smart Card 13.56MHz

Kích thước thẻ: ISO CR-80 (85.6mm x 54mm x 0.76mm)

Độ dày của thẻ: 0.76mm

Công suất và tốc độ in 

Công suất đề nghị: Nhỏ - Trung bình

Tốc độ in màu (YMCKO): 180 thẻ/giờ

Tốc độ in hai mặt (YMCKO-K): N/A

Tốc độ in thẻ đơn màu: 710 thẻ/giờ

Kết nối máy tính 

Driver in thẻ: Windows XP, Vista (32 & 64 bit), Server 2003 & 2008, Window 7 (32bit & 64bit)

Bộ nhớ thường trực: 32MB

Phần mềm in thẻ: CardFive (tùy chọn)

Giao thức kết nối: USB 2.0, TCP/IP (tùy chọn)

Bảng điều khiển: Phím mềm, LCD

Tùy chọn mã hóa: Thẻ từ Hico, Loco; Trạm tiếp xúc thẻ thông minh ISO 7816; Mô-đun mã hóa thẻ Mifare ISO 1443 và ISO7816 (tương thích PC/SC và EMV)

Kích thước và nguồn điện 

Khay đựng thẻ vào: 100 thẻ (dày 0.76mm)

Khay đựng thẻ ra: 45 thẻ (dày 0.76mm)

Kích thước: Dài 36.8 cm x Rộng 20.1 cm x Cao 23.5 cm

Trọng lượng: 5.53 Kgs

Nguồn điện: 90 - 264V AC (tự động điều chỉnh), 50/60Hz

Đóng gói 

CD cài đặt máy in, hướng dẫn nhanh, phiếu bảo hành

Dây USB

Dây điện và đổi nguồn


Xem thêm nội dung

Đánh Giá Sản Phẩm Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP

Top
0905.959598